lãng đãng
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 浪蕩.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [laːŋ˦ˀ˥ ʔɗaːŋ˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [laːŋ˧˨ ʔɗaːŋ˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [laːŋ˨˩˦ ʔɗaːŋ˨˩˦]
Adjective
[edit]- moving lazily and not entire visible
- 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 7:
- Một chút sương mù lãng đãng vương trên mái nhà bưu điện.
- Some mist lazily clung to the roof of the post office building.