lãng đãng

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 浪蕩.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

lãng đãng

  1. moving lazily and not entire visible
    • 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 7:
      Một chút sương mù lãng đãng vương trên mái nhà bưu điện.
      Some mist lazily clung to the roof of the post office building.