làm biếng
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [laːm˨˩ ʔɓiəŋ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [laːm˦˩ ʔɓiəŋ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [laːm˨˩ ʔɓiəŋ˦˥]
Verb
[edit]- (Central Vietnam, Southern Vietnam) to be lazy
- Muốn thành công mà cứ làm biếng thì ai cũng làm được.
- That whoever is lazy wants to succeed is a piece of cake.