Jump to content

làm biếng

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

làm +‎ biếng.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

làm biếng

  1. (Central Vietnam, Southern Vietnam) to be lazy
    Muốn thành công mà cứ làm biếng thì ai cũng làm được.
    That whoever is lazy wants to succeed is a piece of cake.