kinh tế học tân cổ điển

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

kinh tế học (economics) +‎ tân cổ điển (neoclassical).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [kïŋ˧˧ te˧˦ hawk͡p̚˧˨ʔ tən˧˧ ko˧˩ ʔɗiən˧˩]
  • (Huế) IPA(key): [kɨn˧˧ tej˨˩˦ hawk͡p̚˨˩ʔ təŋ˧˧ kow˧˨ ʔɗiəŋ˧˨]
  • (Saigon) IPA(key): [kɨn˧˧ tej˦˥ hawk͡p̚˨˩˨ təŋ˧˧ kow˨˩˦ ʔɗiəŋ˨˩˦]

Noun

[edit]

kinh tế học tân cổ điển

  1. neoclassical economics