kinh tế học tài chính
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]kinh tế học (“economics”) + tài chính (“finance”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [kïŋ˧˧ te˧˦ hawk͡p̚˧˨ʔ taːj˨˩ t͡ɕïŋ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [kɨn˧˧ tej˨˩˦ hawk͡p̚˨˩ʔ taːj˦˩ t͡ɕɨn˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [kɨn˧˧ tej˦˥ hawk͡p̚˨˩˨ taːj˨˩ cɨn˦˥]
Noun
[edit]- financial economics
- Synonym: tài chính