kiểm kê dân số
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]kiểm kê (“to inventory”) + dân số (“population”)
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [kiəm˧˩ ke˧˧ zən˧˧ so˧˦]
- (Huế) IPA(key): [kiəm˧˨ kej˧˧ jəŋ˧˧ ʂow˨˩˦] ~ [kiəm˧˨ kej˧˧ jəŋ˧˧ sow˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [kim˨˩˦ kej˧˧ jəŋ˧˧ ʂow˦˥] ~ [kim˨˩˦ kej˧˧ jəŋ˧˧ sow˦˥]
Verb
[edit]- to collect a census
- cuộc kiểm kê dân số
- a census
Synonyms
[edit]- (to collect a census): điều tra dân số (politically sensitive), thống kê dân số