kiên cường
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 堅強.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [kiən˧˧ kɨəŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [kiəŋ˧˧ kɨəŋ˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [kiəŋ˧˧ kɨəŋ˨˩]
Adjective
[edit]- steadfast; resilient; unyielding
- Synonym: cương cường
- Việt Nam luôn được xem là một đất nước kiên cường. ― Vietnam is always viewed as a resilient nation.