Jump to content

khoẻ re

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

khoẻ re

  1. (colloquial) healthy and lively
  2. (colloquial) free from burdens or duties
    Tuần sau nghỉ lễ ba ngày liên tùng tục, lâu rồi mới được vậy cứ gọi là khoẻ re.
    Next week, I'll have three straight days of holidays, life is not this easy often man.