khoẻ re
Appearance
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [xwɛ˧˩ zɛ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [kʰwɛ˧˨ ʐɛ˧˧] ~ [xwɛ˧˨ ʐɛ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [kʰwɛ˨˩˦ ɹɛ˧˧] ~ [xwɛ˨˩˦ ɹɛ˧˧]
Adjective
[edit]- (colloquial) healthy and lively
- (colloquial) free from burdens or duties
- Tuần sau nghỉ lễ ba ngày liên tùng tục, lâu rồi mới được vậy cứ gọi là khoẻ re.
- Next week, I'll have three straight days of holidays, life is not this easy often man.