khai triển
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 開展 (“develop”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [xaːj˧˧ t͡ɕiən˧˩]
- (Huế) IPA(key): [kʰaːj˧˧ ʈiəŋ˧˨] ~ [xaːj˧˧ ʈiəŋ˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [kʰaːj˧˧ ʈiəŋ˨˩˦] ~ [xaːj˧˧ ʈiəŋ˨˩˦]
Verb
[edit]- to develop
- (mathematics) to expand (in a series)
- 2005, Từ điển bách khoa Việt Nam T-Z, NXB Từ điển bách khoa, page 75:
- Ông đã tìm ra công thức khai triển hàm số thành chuỗi luỹ thừa, ngày nay gọi là chuỗi Taylo (công thức Taylo).
- He found a formula to expand a function in a power series, now called the Taylor series (Taylor formula).