Jump to content

khủng hoảng tài chính

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

khủng hoảng (crisis) +‎ tài chính (finance).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [xʊwŋ͡m˧˩ hwaːŋ˧˩ taːj˨˩ t͡ɕïŋ˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [kʰʊwŋ͡m˧˨ hwaːŋ˧˨ taːj˦˩ t͡ɕɨn˦˧˥] ~ [xʊwŋ͡m˧˨ hwaːŋ˧˨ taːj˦˩ t͡ɕɨn˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [kʰʊwŋ͡m˨˩˦ waːŋ˨˩˦ taːj˨˩ cɨn˦˥] ~ [xʊwŋ͡m˨˩˦ waːŋ˨˩˦ taːj˨˩ cɨn˦˥]

Noun

[edit]

(classifier cuộc, vụ) khủng hoảng tài chính

  1. (economics) a financial crisis