Jump to content

khủng hoảng bản sắc

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

khủng hoảng (crisis) +‎ bản sắc (identity).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [xʊwŋ͡m˧˩ hwaːŋ˧˩ ʔɓaːn˧˩ sak̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [kʰʊwŋ͡m˧˨ hwaːŋ˧˨ ʔɓaːŋ˧˨ ʂak̚˦˧˥] ~ [xʊwŋ͡m˧˨ hwaːŋ˧˨ ʔɓaːŋ˧˨ sak̚˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [kʰʊwŋ͡m˨˩˦ waːŋ˨˩˦ ʔɓaːŋ˨˩˦ ʂak̚˦˥] ~ [xʊwŋ͡m˨˩˦ waːŋ˨˩˦ ʔɓaːŋ˨˩˦ sak̚˦˥]

Noun

[edit]

khủng hoảng bản sắc

  1. (psychology) identity crisis
    Synonym: khủng hoảng danh tính