khủng hoảng bản sắc
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]khủng hoảng (“crisis”) + bản sắc (“identity”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [xʊwŋ͡m˧˩ hwaːŋ˧˩ ʔɓaːn˧˩ sak̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [kʰʊwŋ͡m˧˨ hwaːŋ˧˨ ʔɓaːŋ˧˨ ʂak̚˦˧˥] ~ [xʊwŋ͡m˧˨ hwaːŋ˧˨ ʔɓaːŋ˧˨ sak̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [kʰʊwŋ͡m˨˩˦ waːŋ˨˩˦ ʔɓaːŋ˨˩˦ ʂak̚˦˥] ~ [xʊwŋ͡m˨˩˦ waːŋ˨˩˦ ʔɓaːŋ˨˩˦ sak̚˦˥]
Noun
[edit]- (psychology) identity crisis
- Synonym: khủng hoảng danh tính