khố
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 褲 (“trousers”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [xo˧˦]
- (Huế) IPA(key): [kʰow˨˩˦] ~ [xow˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [kʰow˦˥] ~ [xow˦˥]
Noun
[edit](classifier cái) khố
- a loincloth
- Cha con Chử Đồng Tử nghèo đến nỗi phải thay phiên nhau mặc chung một cái khố.
- Chử Đồng Tử and his father were so poor they had to share a loincloth.
See also
[edit]- quần (“trousers”)