khảnh
Appearance
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [xajŋ̟˧˩]
- (Huế) IPA(key): [kʰɛɲ˧˨] ~ [xɛɲ˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [kʰan˨˩˦] ~ [xan˨˩˦]
Adjective
[edit]khảnh
- fussy, fastidious (when it comes to food)
- 1978, Chu Lai, Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân, page 48:
- Sáu Hóa không ăn, ngượng ngập quay đi vấn thuốc. Anh vốn khảnh ăn.
- Six Hoá did not eat; he awkwardly turned around and rolled a cigarette. He was by nature a fussy eater.