khôn lường

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

khôn (impossible) +‎ lường (to measure; to estimate; to foresee)

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

khôn lường

  1. unpredictable; unforeseeable
    hậu quả khôn lường
    unforeseeable ramifications

Adverb

[edit]

khôn lường

  1. unpredictably; unforeseeably
    biến hoá khôn lường
    to change unpredictably