kĩ nghệ
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 技藝.
Pronunciation
[edit]Noun
[edit]- (dated) technology; skill
- (archaeology) industry
- kĩ nghệ đồ đá Ngườm ― Ngườm stone tool industry
- kĩ nghệ đồ đá Muxchiê ― Moustier stone tool industry