hiện đại hoá

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 現代化, composed of 現代 (modern) and (-ize).

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

hiện đại hoá

  1. to modernize

Noun

[edit]

hiện đại hoá

  1. modernization
    công nghiệp hoá, hiện đại hoáindustrialization and modernization