Jump to content

hừng hực

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

hừng hực

  1. scorching
    nắng nóng hừng hựcscorching sun
  2. with abundance
    Nỗi căm uất hừng hực trong lòng tôi không lối thoát.
    The anger burning in my heart had no way out.
    Giá vàng tăng hừng hực.
    Gold prices are rising rapidly.