hợp đồng bảo hiểm

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

hợp đồng (contract) +‎ bảo hiểm (insurance).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [həːp̚˧˨ʔ ʔɗəwŋ͡m˨˩ ʔɓaːw˧˩ hiəm˧˩]
  • (Huế) IPA(key): [həːp̚˨˩ʔ ʔɗəwŋ͡m˦˩ ʔɓaːw˧˨ hiəm˧˨]
  • (Saigon) IPA(key): [həːp̚˨˩˨ ʔɗəwŋ͡m˨˩ ʔɓaːw˨˩˦ him˨˩˦]

Noun

[edit]

hợp đồng bảo hiểm

  1. (insurance) an insurance policy