Jump to content

hậm hực

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

hậm hực

  1. boiling over with unexpressed frustration
    • 1936, Vũ Trọng Phụng, chapter 2, in Số đỏ, Hà Nội báo:
      Thầy lính vẫn hậm hực: – Thôi, thế thì tôi chỉ còn cách ly dị vợ tôi mà thôi !
      The policeman was still boiling over with frustration, "No kidding, it that case there's nothing I can do but divorce my wife!