Jump to content

hất cẳng

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

From hất (to throw off) +‎ cẳng (leg).

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

hất cẳng

  1. (informal) to supplant; to oust
    Nhật hất cẳng Pháp khỏi Đông Dương.
    The Japanese ousted the French from Indochina.