Jump to content

giao thông công cộng

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi

Etymology

[edit]

giao thông +‎ công cộng.

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [zaːw˧˧ tʰəwŋ͡m˧˧ kəwŋ͡m˧˧ kəwŋ͡m˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [jaːw˧˧ tʰəwŋ͡m˧˧ kəwŋ͡m˧˧ kəwŋ͡m˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [jaːw˧˧ tʰəwŋ͡m˧˧ kəwŋ͡m˧˧ kəwŋ͡m˨˩˨]

Noun

[edit]

giao thông công cộng

  1. public transport