gia phổ
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 家譜.
Pronunciation
[edit]Noun
[edit]- genealogy book
- (by extension) family tree
Synonyms
[edit]- (genealogy book): gia phả, phổ truyền, phổ ký, phổ kí, ngọc phả, thế phả
- (family tree): gia phả, phả đồ, cây phả hệ, cây gia hệ, sơ đồ gia hệ