giờ phút
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [zəː˨˩ fut̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [jəː˦˩ fʊk̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [jəː˨˩ fʊk͡p̚˦˥]
Noun
[edit]- (literal) hours and minutes
- (figurative, literary) a moment
- Synonyms: khoảnh khắc, thời điểm, thời khắc
- giờ phút trọng đại
- a momentous occasion