Jump to content

giờ giấc

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

giờ +‎ giấc.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

giờ giấc

  1. the time; the hours
    giờ giấc học hànhtimetable of lessons
    Ông ấy rất kỹ lưỡng giờ giấc làm việc.He's very particular about working hours.
    Giờ giấc chúng tôi không giống nhau, nên lâu lắm rồi tôi chưa gặp anh ấy.We don't work the same hours, so it's a long time since I saw him.