giếng
Appearance
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]- (North Central Vietnam) chiếng
Etymology
[edit]From Proto-Vietic *k-ciɛŋʔ, from Old Chinese 井 (OC *C.tseŋʔ) (B-S) (SV: tỉnh).
Attested in Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh (佛說大報父母恩重經) as 亇正 (MC kaH tsyengH) (modern SV: cá chính).
Pronunciation
[edit]Noun
[edit]- well (shaft for obtaining water)