giáo dục thể chất

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

giáo dục (education) +‎ thể chất (physiology).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [zaːw˧˦ zʊwk͡p̚˧˨ʔ tʰe˧˩ t͡ɕət̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [jaːw˨˩˦ jʊwk͡p̚˨˩ʔ tʰej˧˨ t͡ɕək̚˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [jaːw˦˥ jʊwk͡p̚˨˩˨ tʰej˨˩˦ cək̚˦˥]

Noun

[edit]

giáo dục thể chất (教育體質)

  1. (formal) Synonym of thể dục (physical education)