Jump to content

doanh nghiệp nhà nước

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

doanh nghiệp +‎ nhà nước.

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [zwajŋ̟˧˧ ŋiəp̚˧˨ʔ ɲaː˨˩ nɨək̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [jwɛɲ˧˧ ŋiəp̚˨˩ʔ ɲaː˦˩ nɨək̚˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [j⁽ʷ⁾an˧˧ ŋip̚˨˩˨ ɲaː˨˩ nɨək̚˦˥]

Noun

[edit]

doanh nghiệp nhà nước

  1. state-owned enterprise