From Wiktionary, the free dictionary
Sino-Vietnamese word from 滅亡.
diệt vong
- (of the societies) to perish as an entity
- Synonyms: tiêu vong, bại vong
Một dân tộc mà cứ luồn cúi như thiên hạ nói thì sớm muộn gì cũng diệt vong thôi.- A people who is said to be "fine with being in total submission" would perish sooner or later.