Jump to content

diễn giả

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 演者.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

diễn giả

  1. speaker; orator
    Một diễn giả giỏi phải tìm hiểu khán thính giả.
    A good speaker must understand their audience.