dáng vẻ
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [zaːŋ˧˦ vɛ˧˩]
- (Huế) IPA(key): [jaːŋ˦˧˥ vɛ˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [jaːŋ˦˥ vɛ˨˩˦] ~ [jaːŋ˦˥ jɛ˨˩˦]
Noun
[edit]- appearance; look; exterior
- Bà ấy dáng vẻ nghiêm khắc nhưng lại là người rất dễ mến.
- Despite her stern exterior, she is very likeable.
- có dáng vẻ nhà giáo ― to have the appearance/look of a teacher; to look like a teacher