Jump to content

con mẹ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Etymology 1

[edit]

con (son) +‎ mẹ (mother)

Noun

[edit]

con mẹ

  1. (literally) Short for con của mẹ.
    • (Can we date this quote?), Phúc âm Gioan [Book of John]:
      "Đây là con Mẹ." (Ga. 19, 26–27)
      "Woman, behold, your son." (John 19:26–27)

Etymology 2

[edit]

Noun

[edit]

con mẹ

  1. (derogatory) hag (ugly old woman)

References

[edit]

Anagrams

[edit]