chuyên viên lưu trữ

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

chuyên viên (specialist) +‎ lưu trữ (to archive)

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕwiən˧˧ viən˧˧ liw˧˧ t͡ɕɨ˦ˀ˥]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕwiəŋ˧˧ viəŋ˧˧ lɨw˧˧ ʈɨ˧˨]
  • (Saigon) IPA(key): [c⁽ʷ⁾iəŋ˧˧ viəŋ˧˧ lɨw˧˧ ʈɨ˨˩˦] ~ [c⁽ʷ⁾iəŋ˧˧ jiəŋ˧˧ lɨw˧˧ ʈɨ˨˩˦]

Noun

[edit]

chuyên viên lưu trữ

  1. archivist