chung khảo
Appearance
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ xaːw˧˩]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ kʰaːw˧˨] ~ [t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ xaːw˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [cʊwŋ͡m˧˧ kʰaːw˨˩˦] ~ [cʊwŋ͡m˧˧ xaːw˨˩˦]
Adjective
[edit]- final one among rounds of a contest
- vòng chung khảo
- final round
- đêm chung khảo phía Bắc cuộc thi "Hoa hậu Việt Nam 2016"
- North Vietnam finals night of the "2016 Miss Vietnam" contest
- 2017, Tuấn Phùng, “6 đơn vị vào chung khảo thi giải pháp chống kẹt xe”, in Tuổi Trẻ:
- 6 đơn vị vào chung khảo thi giải pháp chống kẹt xe
- 6 institutions reach finals of contest to solve traffic jams
- vòng chung khảo