Jump to content

chuẩn đoán

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Eggcorn of chẩn đoán, due to chuẩn (spot-on).

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

chuẩn đoán

  1. Eggcorn of chẩn đoán.