From Wiktionary, the free dictionary
chia (“to divide”) + sớt (“to share”)
chia sớt
- to share
- Synonym: chia sẻ
2010, Minh Niệm, “Tình yêu”, in Hiểu về trái tim, NXB Trẻ:[…] phải có thái độ muốn hiến tặng và chia sớt để nâng đỡ cuộc đời của nhau.- […] it requires a willingness to give and share to support each other's lives.