Jump to content

chiến tranh tiền tệ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

chiến tranh (war) +‎ tiền tệ (currency).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕiən˧˦ t͡ɕajŋ̟˧˧ tiən˨˩ te˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕiəŋ˦˧˥ ʈɛɲ˧˧ tiəŋ˦˩ tej˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [ciəŋ˦˥ ʈan˧˧ tiəŋ˨˩ tej˨˩˨]

Noun

[edit]

chiến tranh tiền tệ

  1. (economics) a currency war