chiến dịch

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]
 chiến dịch on Vietnamese Wikipedia

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 戰役 (military campaign).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

chiến dịch

  1. a campaign (series of operations undertaken to achieve a set goal)
    Chiến dịch Điện Biên Phủthe Campaign for Dien Bien Phu
    chiến dịch phòng chống HIV/AIDSthe campaign for preventing HIV/AIDS