Jump to content

chứng cớ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Compare thư and thơ (letter), tiểu thư and tiểu thơ (young mistress).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

chứng cớ

  1. Southern Vietnam form of chứng cứ (evidence; proof)