Jump to content

chủ tịch đoàn

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 主席團 (presidium).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

chủ tịch đoàn

  1. presidium
    Synonym: đoàn chủ tịch

Anagrams

[edit]