Jump to content

chậy

From Wiktionary, the free dictionary
See also: chay, Chay, cháy, chày, chấy, chảy, and chạy

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

chậy

  1. This term needs a translation to English. Please help out and add a translation, then remove the text {{rfdef}}.
    • 1978, Chu Lai, chapter 9, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:
      Ba hôm nay ăn toàn cháo nấu với rau móp lõng bõng, chậy tay muốn rủn cả ra rồi.
      (please add an English translation of this quotation)