Jump to content

chất liệu

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 質料.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

chất liệu

  1. material; matter; component
    Cái nón này làm bằng chất liệu gì?
    What (material) is this hat made of?