Jump to content

chất lượng

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
 chất lượng on Vietnamese Wikipedia
 Chất lượng (kinh doanh) on Vietnamese Wikipedia

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 質量 (quality), from Japanese 質量 (shitsuryō, quality and quantity).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

chất lượng

  1. quality (as a degree of excellence)
    chất lượng cao
    high quality