chất cản quang

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

chất +‎ cản quang.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

chất cản quang

  1. (medicine) a contrast medium
    Synonym: thuốc cản quang
  2. (photolithography) a photoresist