chả là

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

chả (not) +‎ (to be).

Pronunciation

[edit]

Phrase

[edit]

chả

  1. Alternative form of chẳng là
    • 2013, Nguyễn Nhật Ánh, “Tôi trở thành người nội trợ đảm đang như thế nào?”, in Chuyện cổ tích dành cho người lớn, pages 139–140:
      Chả là vợ tôi ốm. Đối với tôi, đó là một điều bất ngời ngoài sức tưởng tượng.
      What happened was my wife got sick. That, to me, was completely beyond my imagination.