chướng ngại

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 障礙 (to hinder).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

chướng ngại

  1. (figurative) an obstacle; a hindrance; compare chướng ngại vật (tangible obstacle)
    Synonyms: cản trở, rào cản