Jump to content

chèng bèng

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

chèng bèng

  1. Alternative form of chành bành (wide open)
    • 1978, Chu Lai, chapter 5, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:
      Thằng "Sáu còi" hôm nay móc bà già được bộn tiền hay sao mà mồm miệng chèng bèng ra thế?
      Did "skinny Six" trick the old lady out of a lot of money or else why is he [laughing] his mouth so wide open?