Jump to content

cứng đầu

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

cứng (hard) +‎ đầu (head).

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

cứng đầu

  1. (colloquial) headstrong; stubborn; obstinate
    Bột giặt mới có thể loại bỏ các vết bẩn cứng đầu trong chớp mắt.
    This new detergent can demolish the most obstinate stains in the blink of an eye.

Derived terms

[edit]
Derived terms

See also

[edit]