cứng đầu
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]cứng (“hard”) + đầu (“head”).
Pronunciation
[edit]Adjective
[edit]- (colloquial) headstrong; stubborn; obstinate
- Bột giặt mới có thể loại bỏ các vết bẩn cứng đầu trong chớp mắt.
- This new detergent can demolish the most obstinate stains in the blink of an eye.
Derived terms
[edit]Derived terms