cụm Loại Ta

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi
Hải đồ của cụm Loại Ta (1911).

Etymology

[edit]

cụm (cluster) +‎ Loại Ta.

Pronunciation

[edit]

Proper noun

[edit]

cụm Loại Ta

  1. Loaita Bank (an atoll of the Spratly Islands, South China Sea, Pacific Ocean)