Jump to content

cột trụ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

cột +‎ trụ.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

cột trụ

  1. backbone, cornerstone, pillar
    Synonym: trụ cột
    cột trụ nuôi sống gia đìnhbreadwinner

Anagrams

[edit]