Jump to content

cổ động vật học

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 古動物學.

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [ko˧˩ ʔɗəwŋ͡m˧˨ʔ vət̚˧˨ʔ hawk͡p̚˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [kow˧˨ ʔɗəwŋ͡m˨˩ʔ vək̚˨˩ʔ hawk͡p̚˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [kow˨˩˦ ʔɗəwŋ͡m˨˩˨ vək̚˨˩˨ hawk͡p̚˨˩˨] ~ [kow˨˩˦ ʔɗəwŋ͡m˨˩˨ jək̚˨˩˨ hawk͡p̚˨˩˨]

Noun

[edit]

cổ động vật học

  1. paleozoology