Jump to content

cố chấp

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 固執.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

cố chấp

  1. intransigent, unreasonable
    • 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 70:
      Ngài quả thật rất vô duyên và cố chấp.
      You really are very tactless and intransigent, Sir.