cố chấp
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 固執.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ko˧˦ t͡ɕəp̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [kow˨˩˦ t͡ɕəp̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [kow˦˥ cəp̚˦˥]
Adjective
[edit]- intransigent, unreasonable
- 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 70:
- Ngài quả thật rất vô duyên và cố chấp.
- You really are very tactless and intransigent, Sir.